任一存
|
5ad1d0cbdb
小优化
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
4fc82d73a6
确保表单数字输入项最终被以数字类型使用。
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
8c74b2734a
调整UI布局
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
ab0d311e9b
数据重置功能、修改点位数据功能
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
3ac37b35e0
表单默认值去掉
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
1eecebd4e0
补的点添加weight和datasetId字段
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
254f8c9b2b
补点操作的上传、撤销、重做功能
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
77abc5332e
添加文字说明
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
ed85cd7c02
bug fix: 每次渲染点位前忘了清空用于渲染的数组
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
79d75b5135
搞搞搞
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
460fb733bf
chore
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
c3fb4704ea
shabi
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
af6d2020db
bug fix: 补点一次后会激活zoom功能
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
8f1b80108c
补点核心功能完成
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
aa0b0052fc
补点:下一步要把补的点显示出来。
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
53c597482a
搞搞搞
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
614af04e3c
搞搞搞
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
09ede0ff7f
chore
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
c36cdb4d6c
点位根据高度确定颜色;添加高度筛选功能。
|
1 năm trước cách đây |
任一存
|
347166b318
添加默认假数据以便演示
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
00e4d0c7aa
v1.2.0: 接口url更新,数据点以对象而非数组形式给出,路径用节点id而非数组中index表示。
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
2865aa3a3b
更换api url
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
754108f127
v1.1.5
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
0ad934791f
开发和生产环境有不同的操作
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
b2045f8fbf
v1.1.4
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
cb64c61432
更换接口域名
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
99b99806c6
v1.1.3
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
6f1615b7d0
显示路径长度
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
f1888b8c99
配置正式打包时publicPath
|
3 năm trước cách đây |
任一存
|
c5eb0710e7
git忽略压缩文件
|
3 năm trước cách đây |